tên thánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tên thánh+ noun
- christian name
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tên thánh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tên thánh":
tán thành tên thánh thần thánh - Những từ có chứa "tên thánh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
nickname arrow surname incognito denomination name binominal by-name denominate metronymic more...
Lượt xem: 865